Loading data. Please wait

DIN 1725-1

Aluminium alloys; Wrought alloys

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1725-1
Tên tiêu chuẩn
Aluminium alloys; Wrought alloys
Ngày phát hành
1983-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 209-1 (1987-12), MOD * ISO/DIS 209-2 (1987-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59606 (1982-11)
Wrought aluminium and aluminium alloy sheet and strip for cans and sealing caps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59606
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 55.120. Hộp. Hộp kim loại. Ống
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1707 (1981-02) * DIN 1725-1 Beiblatt 1 (1977-05) * DIN 1732-1 (1975-04) * DIN 1745-1 (1983-02) * DIN 1745-2 (1983-02) * DIN 1746-1 (1976-12) * DIN 1746-2 (1983-02) * DIN 1747-1 (1983-02) * DIN 1747-2 (1983-02) * DIN 1748-1 (1983-02) * DIN 1748-2 (1983-02) * DIN 1749-1 (1976-12) * DIN 1749-2 (1973-11) * DIN 1788 (1983-02) * DIN 1790-1 (1983-02) * DIN 1790-2 (1977-05) * DIN 8513-4 (1981-02) * DIN 17606-1 (1976-12) * DIN 17606-2 (1973-11) * DIN 17611 (1981-12) * DIN 17615-1 (1976-12) * DIN 17615-2 (1983-01) * DIN 17615-3 (1976-12) * DIN 40501-2 (1982-11) * DIN 40501-3 (1982-11) * DIN 48200-6 (1981-04)
Thay thế cho
DIN 1725-1 (1976-12)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1712-4 (1953-12) * DIN 1713-1 (1941-06) * DIN 1713-2 (1941-12) * DIN 1725-4 (1964-09)
Thay thế bằng
DIN EN 573-3 (1994-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition; German version EN 573-3:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-4 (1994-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 4: Forms of products; German version EN 573-4:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 573-3 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products; German version EN 573-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-1 (1983-02)
Aluminium alloys; Wrought alloys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-1 (1976-12)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2009-08)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products; German version EN 573-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2007-11)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products; German version EN 573-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2003-10)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition; German version EN 573-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (1994-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition; German version EN 573-3:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-4 (2004-05)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 4: Forms of products; German version EN 573-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2009-08) * DIN EN 573-3 (2007-11) * DIN EN 573-3 (2003-10) * DIN EN 573-4 (1994-12) * DIN EN 573-3 (1994-12) * DIN 1725-1 (1983-02) * DIN 1725-1 (1976-12)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Composition * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Properties * Semi-finished products * Wrought alloys * Testing
Số trang
8