Loading data. Please wait

DIN 1712-3

Aluminium; Half-finished Products

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1712-3
Tên tiêu chuẩn
Aluminium; Half-finished Products
Ngày phát hành
1976-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 209-1 (1989-09), MOD * ISO 209-2 (1989-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745 (1938-09) * DIN 1746 (1959-06) * DIN 1747 (1959-06) * DIN 1748 (1952-01) * DIN 1749 (1951-11) * DIN 1788 (1976-12) * DIN 1790 (1957-09) * DIN 17606 * DIN 40501-1 (1973-08) * DIN 40501-2 (1973-08) * DIN 40501-3 (1973-08) * DIN 40501-4 (1973-08) * DIN 48200-5 (1964-06) * Analyse der Metalle, Band 1 * METALLH.U.BERGLEUTE BD.1 * METALLH.U.BERGLEUTE BD.3
Thay thế cho
DIN 1712-3 (1961-10)
Thay thế bằng
DIN EN 573-3 (1994-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition; German version EN 573-3:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-4 (1994-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 4: Forms of products; German version EN 573-4:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 573-3 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products; German version EN 573-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1712-3 (1976-12)
Aluminium; Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1712-3
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2009-08)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products; German version EN 573-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2007-11)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products; German version EN 573-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2003-10)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition; German version EN 573-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (1994-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition; German version EN 573-3:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-4 (2004-05)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 4: Forms of products; German version EN 573-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-3 (2009-08) * DIN EN 573-3 (2007-11) * DIN EN 573-3 (2003-10) * DIN EN 573-4 (1994-12) * DIN EN 573-3 (1994-12) * DIN 1712-3 (1976-12)
Từ khóa
Aluminium * Composition * Materials * Semi-finished products * Form on supply * Testing * Numbers * Admixtures
Mục phân loại
Số trang
3