Loading data. Please wait

DIN 60000

Textiles, basic terms and definitions

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1969-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 60000
Tên tiêu chuẩn
Textiles, basic terms and definitions
Ngày phát hành
1969-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8159 (1987-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 60021 (1975-04)
Products of fibre preparing and preparatory spinning, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60021
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 61211 (2005-05)
Textile fabrics produced by stitch-bonding machines - Technological classification, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 61211
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001 (1964-09) * DIN 60900-1 (1963-09) * DIN 61151 (1967-06) * DIN 61205 (1968-02) * DIN 61210 (1968-09) * DIN 61850 (1966-10) * DIN 83305-2 (1968-02) * RAL 319 A (1954-11)
Thay thế cho
DIN 60000 (1950-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 60000 (1969-01)
Textiles, basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60000
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating processes * Definitions * Felt * Fibres * Filament (textile fibre) * Fishing nets * Linen * Man-made fibres * Meshes * Natural fibres * Non-woven cloth * Production * Ropes * Roving (fibre) * Staple fibre * Straps * Textiles * Twine * Yarn * Wires * Tissue * Fibrous webs * Basis * Netting * Tip * Fabrics * Semi-finished products * Non-woven fabrics * Basic terms * Netting for fishing * Artificial leathers * Knitted fabrics * Healds * Point * Braid * Coned point
Số trang
2