Loading data. Please wait
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route system; markings and applications
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-07-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking; concepts, principles and safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of organic floor coverings (exept textile floor coverings); wear testing (20-cycles method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51963 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of combustible materials; response to ignition by a small flame; edge ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53438-2 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of combustible materials; response to ignition by a small flame; surface ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53438-3 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products; escape route system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 3: Migration of certain elements; German version EN 71-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Use of arrows; Identical with ISO 4196, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4196 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route systems - Markings and applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route systems - Markings and applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route system; markings and applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |