Loading data. Please wait
Photoluminescent pigments and products; escape route system
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-06-00
Civil defense markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4063 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking; concepts, principles and safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation; general and rules for drafting of part A (placard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Use of arrows; Identical with ISO 4196, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4196 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 3: Low location lighting system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 3: Low location lighting system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 3: Low location lighting system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products; escape route system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |