Loading data. Please wait
Photoluminescent pigments and products - Part 3: Low location lighting system
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-04-00
Terms for fire fighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 1: Measurement and marking at the producer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 2: Measurement of phosphorescent products on site | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety identification - Escape and evacuation plan signs (ISO 23601:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 23601 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Public information symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16069 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 3: Low location lighting system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 3: Low location lighting system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 3: Low location lighting system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products; escape route system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-3 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |