Loading data. Please wait

DIN 4844-1

Safety marking; concepts, principles and safety signs

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1980-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4844-1
Tên tiêu chuẩn
Safety marking; concepts, principles and safety signs
Ngày phát hành
1980-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X08-003 (1994-12-01), NEQ * ISO 6309 (1987-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4844-2 (1977-02) * DIN 4844-3 (1977-02) * StVO (1970-11-16)
Thay thế cho
DIN 4818 (1965-09) * DIN 4819 (1965-09) * DIN 4844-1 (1977-02)
Thay thế bằng
DIN 4844-1 (2001-02)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2001-02)
Safety marking - Part 2: Overview of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4844-2 (2012-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2005-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2002-11)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2001-02)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (1980-05)
Safety marking; concepts, principles and safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2001-02)
Safety marking - Part 2: Overview of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-1 (2012-06)
Từ khóa
Additional marks * Airports * Assembly facilities * Classes of building materials * Classification of fires * Coarse of fire * Colour * Containers * Contrasting colours * Cooling * Cooling down * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Dimensions * Driveways for the fire brigade * Dry powders * Explosion hazard * Extinguishing agents * Extinguishing equipment * Extinguishing medium container * Fire area * Fire barriers * Fire brigade * Fire compartments * Fire points * Fire propagation * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire resistance class * Fire risks * Fire safety * Fire-brigade procession * Firefighting * Firefighting equipment * Fire-resistant time * Foaming agents * Foams * Fountains * Graphic symbols * Halon * Hauling capacity * Hoists * Hydrants * Inert gases * Informative signs * Irrigation plants * Low expansion foam * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Means of escape from fire in buildings * Nursery schools * Occupational safety * Onfloor hydrant * Operating stations * Operational plan * Prohibition plates * Protective equipment * Railway applications * Railway station * Railways * Rescue sign * Restriction signs * Rising mains * Safety * Safety colours * Safety curtains * Safety engineering * Safety markings * Safety signs * Schools * Shape * Signs * Smoke * Smoke control * Smoke curtains * Smoke funnel * Sports facilities * Stationary * Structural fire protection * Suction lines * Suction point * Suffocation * Supply * Symbols * Underfloor hydrant * Underground * Vocabulary * Wallhydrants * Warning colours * Warning signs * Warning symbols * Water for fire fighting * Water pools for fire fighting * Water supply * Wetting agents * Working places * Erasing * Tanks * Discharging * Sheets * Extinguishing
Số trang
7