Loading data. Please wait

DIN 4844-2

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Registered safety signs

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
This standard prescribes safety signs for the purposes of accident prevention, fire protection, health hazard information and emergency evacuation. This standard is applicable to workplaces, public areas and products when safety issues related to people need to be addressed.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4844-2
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Registered safety signs
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4844-1 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20712-1 (2008-07)
Water safety signs and beach safety flags - Part 1: Specifications for water safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20712-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7010 (2012-10) * DIN ISO 3864-1 (2012-06) * DIN ISO 3864-3 (2012-11) * ASR A 1.3 (2007-04) * ArbStättV (2004-08-12) * 92/58/EWG (1992-06-24)
Thay thế cho
DIN 4844-2 (2001-02)
Safety marking - Part 2: Overview of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2/A1 (2004-05)
Safety identification - Part 2: Overview of safety signs - Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2010-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4844-2 (2012-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40023-1 (1987-06)
Electrical engineering; prohibition for persons with cardiac pacemakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40023-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (1980-05)
Safety marking; concepts, principles and safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 1 (1980-05)
Safety marking; safety sign V1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 2 (1980-05)
Safety marking; safety sign V2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 3 (1980-05)
Safety marking; safety sign V3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 3
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 4 (1980-05)
Safety marking; safety sign V4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 4
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 5 (1980-05)
Safety marking; safety sign V5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 5
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 6 (1980-05)
Safety marking; safety sign W1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 6
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 7 (1980-05)
Safety marking; safety sign W2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 7
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 8 (1980-05)
Safety marking; safety sign W3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 8
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 9 (1980-05)
Safety marking; safety sign W4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 9
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 10 (1980-05)
Safety marking; safety sign W5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 10
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 11 (1980-05)
Safety marking; safety sign W6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 11
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 12 (1980-05)
Safety marking; safety sign W7
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 12
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 13 (1980-05)
Safety marking; safety sign W8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 13
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 14 (1980-05)
Safety marking; safety sign W9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 14
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 15 (1980-05)
Safety marking; safety sign W10
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 15
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 16 (1980-05)
Safety marking; safety sign G1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 16
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 17 (1980-05)
Safety marking; safety sign G2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 17
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 18 (1980-05)
Safety marking; safety sign G3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 18
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 19 (1980-05)
Safety marking; safety sign G4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 19
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 20 (1980-05)
Safety marking; safety sign G5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 20
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 21 (1980-05)
Safety marking; safety sign G6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 21
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 22 (1980-05)
Safety marking; safety sign R1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 22
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 23 (1980-05)
Safety marking; safety sign R2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 23
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 24 (1980-05)
Safety marking; safety signs R3a and R3b
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 24
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2001-02)
Safety marking - Part 2: Overview of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2010-12) * DIN 4844-2/A1 (2003-06) * DIN 4844-2 (1999-10) * DIN 40008-1 (1994-08) * DIN 40008-2 (1988-04) * DIN 40008-32 (1987-05) * DIN 40008-31 (1986-02) * DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40022 (1985-06) * DIN 40023 (1985-04) * DIN 40008-32 (1985-04) * DIN 40008-6 (1985-02) * DIN 40008-5 (1985-02) * DIN 40008-3 (1985-02) * DIN 40008-1 (1985-02) * DIN 40008-31 (1984-11) * DIN 4844-3/A1 (1984-06) * DIN 40012-3 (1984-05) * DIN 40022 (1983-11) * DIN 4844-3 (1983-01) * DIN 40008-6 (1982-11) * DIN 40008-5 (1982-11) * DIN 40008-3 (1982-11) * DIN 40008-2 (1982-11) * DIN 40008-1 (1982-11) * DIN 4844-2 (1982-11) * DIN 40012-3 (1982-07) * DIN 40008-6 (1981-07) * DIN 40008-5 (1981-07) * DIN 40008-3 (1981-07) * DIN 40008-2 (1981-07) * DIN 40008-1 (1981-07) * DIN 4844-3 (1981-03) * DIN 4844-2 (1981-03) * DIN 40008-6 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-6 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-5 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-4 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-2 (1975-10) * DIN 40008-1 (1975-10)
Từ khóa
Accident prevention * Colour * Danger * Danger to life * Danger warnings * Danger zones * Design * Dimensions * Distinguishing signs * Fire safety * Graphic symbols * Health protection * Helmets * High voltage * Inscription * Leisure * Letterings * Mandatory signs * Occupational safety * Pictographs * Prohibition plates * Registration number * Rescue sign * Restriction signs * Safety * Safety colours * Safety devices * Safety markings * Safety measures * Safety signs * Sign giving directions * Signs * Symbols * Warning devices * Warning notices * Warning signs * Warning symbols * Workplace safety * Zones of reach * Distress * Presentations
Số trang
70