Loading data. Please wait

DIN 4844-2

Safety marking - Part 2: Overview of safety signs

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
The document is of use for a consistent design of safety signs. The design of the safety signs shown followed in cooperation with the "Fachausschuss Sicherheitskennzeichnung des Hauptverbandes der gewerblichen Berufsgenossenschaften" as far as marking for safety purposes and health protection are concerned.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4844-2
Tên tiêu chuẩn
Safety marking - Part 2: Overview of safety signs
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 7010 (2001-07), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6309 (1987-08)
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6309
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 (1997-03) * DIN ISO 3864-1 (2000-11) * ISO 3864 (1984-03) * BGV A 8 (1997-01-01)
Thay thế cho
DIN 4844-1 (1980-05)
Safety marking; concepts, principles and safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 1 (1980-05)
Safety marking; safety sign V1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 2 (1980-05)
Safety marking; safety sign V2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 3 (1980-05)
Safety marking; safety sign V3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 3
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 4 (1980-05)
Safety marking; safety sign V4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 4
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 5 (1980-05)
Safety marking; safety sign V5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 5
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 6 (1980-05)
Safety marking; safety sign W1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 6
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 7 (1980-05)
Safety marking; safety sign W2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 7
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 8 (1980-05)
Safety marking; safety sign W3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 8
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 9 (1980-05)
Safety marking; safety sign W4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 9
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 10 (1980-05)
Safety marking; safety sign W5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 10
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 11 (1980-05)
Safety marking; safety sign W6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 11
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 12 (1980-05)
Safety marking; safety sign W7
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 12
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 13 (1980-05)
Safety marking; safety sign W8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 13
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 14 (1980-05)
Safety marking; safety sign W9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 14
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 15 (1980-05)
Safety marking; safety sign W10
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 15
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 16 (1980-05)
Safety marking; safety sign G1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 16
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 17 (1980-05)
Safety marking; safety sign G2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 17
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 18 (1980-05)
Safety marking; safety sign G3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 18
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 19 (1980-05)
Safety marking; safety sign G4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 19
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 20 (1980-05)
Safety marking; safety sign G5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 20
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 21 (1980-05)
Safety marking; safety sign G6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 21
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 22 (1980-05)
Safety marking; safety sign R1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 22
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 23 (1980-05)
Safety marking; safety sign R2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 23
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 24 (1980-05)
Safety marking; safety signs R3a and R3b
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 24
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40023-1 (1987-06)
Electrical engineering; prohibition for persons with cardiac pacemakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40023-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-3 Beiblatt 1 (1983-01)
Safety marking; safety sign V 7
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-3 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-3 Beiblatt 2 (1983-01)
Safety marking; safety sign V 8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-3 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (1982-11) * DIN 4844-2 (1999-10) * DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40008-1 (1985-02) * DIN 40008-2 (1988-04) * DIN 40008-3 (1985-02) * DIN 40008-5 (1985-02) * DIN 40008-6 (1985-02) * DIN 40008-31 (1986-02) * DIN 40008-32 (1987-05) * DIN 40012-3 (1984-05) * DIN 40022 (1985-06)
Thay thế bằng
DIN 4844-2 (2012-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4844-2 (2012-12)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40023-1 (1987-06)
Electrical engineering; prohibition for persons with cardiac pacemakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40023-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 24 (1980-05)
Safety marking; safety signs R3a and R3b
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 24
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 23 (1980-05)
Safety marking; safety sign R2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 23
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 22 (1980-05)
Safety marking; safety sign R1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 22
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 21 (1980-05)
Safety marking; safety sign G6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 21
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 20 (1980-05)
Safety marking; safety sign G5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 20
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 19 (1980-05)
Safety marking; safety sign G4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 19
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 18 (1980-05)
Safety marking; safety sign G3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 18
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 17 (1980-05)
Safety marking; safety sign G2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 17
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 16 (1980-05)
Safety marking; safety sign G1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 16
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 15 (1980-05)
Safety marking; safety sign W10
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 15
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 14 (1980-05)
Safety marking; safety sign W9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 14
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 13 (1980-05)
Safety marking; safety sign W8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 13
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 12 (1980-05)
Safety marking; safety sign W7
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 12
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 11 (1980-05)
Safety marking; safety sign W6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 11
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 10 (1980-05)
Safety marking; safety sign W5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 10
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 9 (1980-05)
Safety marking; safety sign W4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 9
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 8 (1980-05)
Safety marking; safety sign W3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 8
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 7 (1980-05)
Safety marking; safety sign W2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 7
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 6 (1980-05)
Safety marking; safety sign W1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 6
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 5 (1980-05)
Safety marking; safety sign V5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 5
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 4 (1980-05)
Safety marking; safety sign V4
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 4
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 3 (1980-05)
Safety marking; safety sign V3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 3
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 2 (1980-05)
Safety marking; safety sign V2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Beiblatt 1 (1980-05)
Safety marking; safety sign V1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (1980-05)
Safety marking; concepts, principles and safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2001-02)
Safety marking - Part 2: Overview of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (1999-10) * DIN 40008-1 (1994-08) * DIN 40008-2 (1988-04) * DIN 40008-32 (1987-05) * DIN 40008-31 (1986-02) * DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40022 (1985-06) * DIN 40023 (1985-04) * DIN 40008-32 (1985-04) * DIN 40008-6 (1985-02) * DIN 40008-5 (1985-02) * DIN 40008-3 (1985-02) * DIN 40008-1 (1985-02) * DIN 40008-31 (1984-11) * DIN 4844-3/A1 (1984-06) * DIN 40012-3 (1984-05) * DIN 40022 (1983-11) * DIN 4844-3 (1983-01) * DIN 40008-6 (1982-11) * DIN 40008-5 (1982-11) * DIN 40008-3 (1982-11) * DIN 40008-2 (1982-11) * DIN 40008-1 (1982-11) * DIN 4844-2 (1982-11) * DIN 40012-3 (1982-07) * DIN 40008-6 (1981-07) * DIN 40008-5 (1981-07) * DIN 40008-3 (1981-07) * DIN 40008-2 (1981-07) * DIN 40008-1 (1981-07) * DIN 4844-3 (1981-03) * DIN 4844-2 (1981-03) * DIN 40008-6 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-6 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-5 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-4 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-2 (1975-10) * DIN 40008-1 (1975-10)
Từ khóa
Accident prevention * Additional labels * Additional marks * Aluminium * Blank forms * Breathing masks * Causticization * Caution * Chemicals * Colour * Combination * Commandments * Commands * Coordination * Currents * Danger * Danger to life * Danger zones * Design * Designations * Dimensions * Discharging * Distinguishing signs * Dust * Ear protectors * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic * Electromagnetic fields * Electromagnetism * Electronic engineering * Equipment * Explosion hazard * Explosions * Eye protectors * Fall * Fillers * Fire * Fire hazards * Fire risks * Fire safety * Fire-escape routes * First aid * Fork trucks * Gases * Graphic characters * Graphic symbols * Hand shields * Health protection * Helmets * High voltage * Information signs * Informative signs * Inscription * Laser radiation * Lasers * Lettering * Letterings * Liquids * Magnetic fields * Mandatory signs * Marking * Match * Materials * Medical sciences * Noise * Noise (environmental) * Notices * Occupational safety * Original symbols * Pacemakers * Pedestrians * Persons * Pictographs * Plastics * Poisons * Potable water * Prohibition * Prohibition plates * Protecting masks * Protective equipment * Protective gloves * Radioactivity * Representations * Rescue * Rescue sign * Respiratory protections * Restriction signs * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety markings * Safety measures * Safety signs * Scalp protectors * Shape * Sign giving directions * Signs * Size * Smoking ban * Spectacles (eyeglasses) * Steels * Surveys * Symbols * Technology * Transport * Vapours * Warning devices * Warning notices * Warning signs * Warning symbols * Water * Workplace safety * X-rays * Light * Erasing * Distress * Orders * Extinguishing * Protection against electric shocks * Hues * Drinking water * Control signals * Headgear * Additional plates
Số trang
23