Loading data. Please wait
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-11-00
Language symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2335 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5381 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical engineering; prohibition for persons with cardiac pacemakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40023-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking; concepts, principles and safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |