Loading data. Please wait

DIN 4844-1

Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
The document includes additional requirements to ISO 3864 and DIN EN 61310-1 on dimensions and perception width of safety signs. It is of use for a consistent design of safety signs. An overview of the safety signs in specified in DIN 4844-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4844-1
Tên tiêu chuẩn
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 2335 (1986-10)
Language symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2335
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5381 (1985-02)
Identification colours
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5381
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 825 (1996-05) * DIN 4844-2 (2001-02) * DIN EN 61310-1 (1996-09) * DIN ISO 2768-1 (1991-06)
Thay thế cho
DIN 4844-1 (2001-02)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 4844-1 (2005-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4844-1 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2005-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40023-1 (1987-06)
Electrical engineering; prohibition for persons with cardiac pacemakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40023-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2002-11)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2001-02)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (1980-05)
Safety marking; concepts, principles and safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-1 (2012-06) * DIN 4844-1 (1999-10) * DIN 40008-2 (1994-08) * DIN 40008-2 (1988-04) * DIN 40008-32 (1987-05) * DIN 40008-31 (1986-02) * DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40022 (1985-06) * DIN 40023 (1985-04) * DIN 40008-32 (1985-04) * DIN 40008-6 (1985-02) * DIN 40008-5 (1985-02) * DIN 40008-3 (1985-02) * DIN 40008-1 (1985-02) * DIN 40008-31 (1984-11) * DIN 4844-3/A1 (1984-06) * DIN 40012-3 (1984-05) * DIN 40022 (1983-11) * DIN 4844-3 (1983-01) * DIN 40008-6 (1982-11) * DIN 40008-5 (1982-11) * DIN 40008-3 (1982-11) * DIN 40008-2 (1982-11) * DIN 40008-1 (1982-11) * DIN 4844-2 (1982-11) * DIN 40012-3 (1982-07) * DIN 40008-6 (1981-07) * DIN 40008-5 (1981-07) * DIN 40008-3 (1981-07) * DIN 40008-2 (1981-07) * DIN 40008-1 (1981-07) * DIN 4844-3 (1981-03) * DIN 4844-2 (1981-03) * DIN 40008-6 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-6 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-5 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-4 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-2 (1975-10) * DIN 40008-1 (1975-10)
Từ khóa
Accident prevention * Additional labels * Additional marks * Aluminium * Character size * Colour * Combination * Commandments * Commands * Danger zones * Definitions * Design * Designations * Detection * Detection limit * Dimensions * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic * Electromagnetic fields * Electromagnetism * Electronic engineering * Equipment * Fillers * Fire safety * Formats * Graphic characters * Graphic symbols * Information signs * Informative signs * Inscription * Lettering * Letterings * Magnetic fields * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Materials * Medical sciences * Notices * Occupational safety * Original symbols * Pacemakers * Persons * Plastics * Prohibition * Prohibition plates * Ratings * Representations * Rescue * Rescue sign * Restriction signs * Safety * Safety colours * Safety devices * Safety engineering * Safety markings * Safety measures * Safety signs * Shape * Sign giving directions * Signs * Size * Steels * Surveys * Symbols * Technology * Viewing distance * Warning colours * Warning devices * Warning signs * Warning symbols * Width * Workplace safety * Additional plates * Hues * Control signals * Presentations * Protection against electric shocks * Orders
Số trang
20