Loading data. Please wait

DIN 4844-1

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
It prescribes safety identification colours and design principles for the purpose of accident prevention, fire protection, health hazard information and emergency evacuation. It gives the model of the safety signs seen in work places and in public areas.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4844-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified)
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X08-003-1 (2006-07-01), NEQ * ISO 3864-1 (2002-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5381 (1985-02)
Identification colours
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5381
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54 (1982)
Retroreflection definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (1990-02)
Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186 (2001-04)
Graphical symbols - Test methods for judged comprehensibility and for comprehension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10526*CIE S 005 (1999-06)
CIE standard illuminants for colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10526*CIE S 005
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2001-02) * DIN 4844-3 (2003-09) * DIN 6164 Reihe * BGV A 8 (2002-01-01) * 92/58/EWG (1992-06-24) * RAL 840 HR
Thay thế cho
DIN 4844-1 (2002-11)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Berichtigung 1 (2003-04)
Corrigenda to DIN 4844-1:2002-11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-1 (2000-11)
Thay thế bằng
DIN 4844-1 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-1 (2012-06)
Lịch sử ban hành
DIN 4844-1 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40023-1 (1987-06)
Electrical engineering; prohibition for persons with cardiac pacemakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40023-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2005-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2002-11)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2001-02)
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (1980-05)
Safety marking; concepts, principles and safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 Berichtigung 1 (2003-04)
Corrigenda to DIN 4844-1:2002-11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-1 (2012-06) * DIN ISO 3864-1 (2000-11) * DIN 4844-1 (1999-10) * DIN ISO 3864-1 (1999-04) * DIN 40008-2 (1994-08) * DIN 40008-2 (1988-04) * DIN 40008-32 (1987-05) * DIN 40008-31 (1986-02) * DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40022 (1985-06) * DIN 40023 (1985-04) * DIN 40008-32 (1985-04) * DIN 40008-6 (1985-02) * DIN 40008-5 (1985-02) * DIN 40008-3 (1985-02) * DIN 40008-1 (1985-02) * DIN 40008-31 (1984-11) * DIN 4844-3/A1 (1984-06) * DIN 40012-3 (1984-05) * DIN 40022 (1983-11) * DIN 4844-3 (1983-01) * DIN 40008-6 (1982-11) * DIN 40008-5 (1982-11) * DIN 40008-3 (1982-11) * DIN 40008-2 (1982-11) * DIN 40008-1 (1982-11) * DIN 4844-2 (1982-11) * DIN 40012-3 (1982-07) * DIN 40008-6 (1981-07) * DIN 40008-5 (1981-07) * DIN 40008-3 (1981-07) * DIN 40008-2 (1981-07) * DIN 40008-1 (1981-07) * DIN 4844-3 (1981-03) * DIN 4844-2 (1981-03) * DIN 40008-6 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-6 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-5 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-5 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-4 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-4 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-3 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 3 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 2 (1975-10) * DIN 40008-2 Beiblatt 1 (1975-10) * DIN 40008-2 (1975-10) * DIN 40008-1 (1975-10)
Từ khóa
Accident prevention * Additional labels * Additional marks * Aluminium * Basis * Buildings open to the public * Character size * Colour * Combination * Commandments * Commands * Danger zones * Definitions * Design * Designations * Detection * Detection limit * Dimensions * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic * Electromagnetic fields * Electromagnetism * Electronic engineering * Equipment * Fillers * Fire safety * Formats * Graphic characters * Graphic symbols * Information signs * Informative signs * Inscription * Lettering * Letterings * Magnetic fields * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Materials * Medical sciences * Notices * Occupational safety * Original symbols * Pacemakers * Persons * Plastics * Principles * Prohibition * Prohibition plates * Public * Public buildings * Ratings * Representations * Rescue * Rescue sign * Restriction signs * Safety * Safety colours * Safety devices * Safety engineering * Safety markings * Safety measures * Safety requirements * Safety signs * Shape * Sign giving directions * Signals * Signs * Size * Specification (approval) * Steels * Surveys * Symbols * Technology * Viewing distance * Warning colours * Warning devices * Warning signs * Warning symbols * Width * Work places * Workplace safety * Zones of reach * Additional plates * Hues * Control signals * Presentations * Protection against electric shocks * Orders
Số trang
32