Loading data. Please wait
ISO 9186Graphical symbols - Test methods for judged comprehensibility and for comprehension
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-04-00
| Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-1*CEI 60417-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Public information symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures for the developement and testing of public information symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Test methods for judged comprehensibility and for comprehension | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures for the developement and testing of public information symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |