Loading data. Please wait

ISO 9186-1

Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9186-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 9186-1 (2014-03-31), IDT * NF X05-012-1 (2014-05-02), IDT * SS-ISO 9186-1 (2015-05-07), IDT * CSN ISO 9186-1 (2015-01-01), IDT * DS/ISO 9186-1 (2014-04-10), IDT * NEN-ISO 9186-1:2014 en (2014-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2012-02)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (2007-11)
Graphical symbols - Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1*CEI 80416-1 (2008-11)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1*CEI 80416-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 74 (2004-12) * ISO 9186-2 (2008-06) * ISO 9241-5 (1998-10) * ISO 9241-12 (1998-12) * ISO 9241-303 (2011-11) * ISO 9241-400 (2007-02) * ISO 22727 (2007-11) * ISO 80416-2 (2001-07)
Thay thế cho
ISO 9186-1 (2007-02) * ISO/FDIS 9186-1 (2013-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9186-1 (2014-03)
Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186 (2001-04)
Graphical symbols - Test methods for judged comprehensibility and for comprehension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186 (1989-07)
Procedures for the developement and testing of public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9186-1 (2013-09) * ISO/DIS 9186-1 (2012-03) * ISO 9186-1 (2007-02) * ISO/FDIS 9186-1 (2006-10) * ISO/DIS 9186-1 (2005-05) * ISO/FDIS 9186 (2000-12) * ISO/DIS 9186 (1999-09) * ISO/DIS 9186 (1995-11) * ISO/DIS 9186 (1988-02)
Từ khóa
Definitions * Graphic symbols * Information * Intelligibility * Interpretations * Pictographs * Public * Public areas * Significance * Symbols * Testing
Số trang
18