Loading data. Please wait

IEC 60417-1*CEI 60417-1

Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application

Số trang: 179
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60417-1*CEI 60417-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60417-1 (2002-04), IDT * prEN 60417-1 (2001-03), IDT * NF C03-417-1 (2003-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60417-1 (2001-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60417-1/AB+AC (2001-07-01), IDT * PN-EN 60417-1 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60417-1 (2002-08-14), IDT * STN EN 60417-1 (2002-12-01), IDT * CSN EN 60417-1 (2003-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 60417-1:2002 en;fr (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60416*CEI 60416 (1988)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60416*CEI 60416
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1 (1997-10) * IEC 60601-1 (1988) * IEC 60747-1 (1983) * IEC 61010-1 (1990-09) * IEC 61140 (1997-11) * IEC 61310-1 (1995-01) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 7000 (1989-11) * ITU-T E.121 (1996-07)
Thay thế cho
IEC 3C/401/FDIS*CEI 3C/401/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f51*CEI-PN 3C/60417/f51 (1998-08)
Graphical symbols for special timer functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/401/FDIS*CEI 3C/401/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f51*CEI-PN 3C/60417/f51
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/402/FDIS (1998-08) * IEC 3C/417/FDIS (1999-04) * IEC 3C/418/FDIS (1999-04) * IEC 3C/419/FDIS (1999-04) * IEC 3C/420/FDIS (1999-04) * IEC 3C/421/FDIS (1999-04) * IEC 3C/422/FDIS (1999-04) * IEC 3C/423/FDIS (1999-04) * IEC 60417-1 (1998-08)
Thay thế bằng
IEC 60417-1*CEI 60417-1 (2002-05)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-1*CEI 60417-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-1*CEI 60417-1 (2002-05)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-1*CEI 60417-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-1*CEI 60417-1 (2000-10)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-1*CEI 60417-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417A*CEI 60417A (1974)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 1. Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417A*CEI 60417A
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417B*CEI 60417B (1975)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 2nd Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417B*CEI 60417B
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417C*CEI 60417C (1977)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417C*CEI 60417C
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417D*CEI 60417D (1978)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 4th Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417D*CEI 60417D
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417E*CEI 60417E (1980)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 5th Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417E*CEI 60417E
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417F*CEI 60417F (1982)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 6th Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417F*CEI 60417F
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417G*CEI 60417G (1985)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417G*CEI 60417G
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417H*CEI 60417H (1987)
Graphical symbols for use on equipment; Index, survey and compilation of the single sheets; 8th Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417H*CEI 60417H
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417J*CEI 60417J (1990)
Graphical symbols for use on equipment; ninth supplement to IEC 60417:1973
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417J*CEI 60417J
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417K*CEI 60417K (1991)
Graphical symbols for use on equipment; supplement 10 to IEC 60417:1973
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417K*CEI 60417K
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417L*CEI 60417L (1993-05)
Graphical symbols for use on equipment; supplement 11
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417L*CEI 60417L
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417M*CEI 60417M (1994-09)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417M*CEI 60417M
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417N*CEI 60417N (1995-12)
Graphical symbols for use on equipment; Supplement 13
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417N*CEI 60417N
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417O*CEI 60417O (1996-04)
Graphical symbols for use on equipment; Supplement 14 to IEC 417:1973
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417O*CEI 60417O
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417P*CEI 60417P (1997-03)
Graphical symbols for use on equipment; Supplement 15
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417P*CEI 60417P
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/351/CDV*CEI 3C/351/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f51*CEI-PN 3C/417/f51 (1997-03)
Graphical symbols for special timer functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/351/CDV*CEI 3C/351/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f51*CEI-PN 3C/417/f51
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/401/FDIS*CEI 3C/401/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f51*CEI-PN 3C/60417/f51 (1998-08)
Graphical symbols for special timer functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/401/FDIS*CEI 3C/401/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f51*CEI-PN 3C/60417/f51
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/423/FDIS (1999-04) * IEC 3C/422/FDIS (1999-04) * IEC 3C/421/FDIS (1999-04) * IEC 3C/420/FDIS (1999-04) * IEC 3C/419/FDIS (1999-04) * IEC 3C/418/FDIS (1999-04) * IEC 3C/417/FDIS (1999-04) * IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 3C/402/FDIS (1998-08) * IEC 62A/240/CDV (1997-12) * IEC 3C/362/FDIS (1997-06) * IEC 62A/231/CDV (1997-04) * IEC 62A/230/CDV (1997-04) * IEC 62A/229/CDV (1997-04) * IEC 62A/227/CDV (1997-04) * IEC 62A/226/CDV (1997-04) * IEC 62A/225/CDV (1997-04) * IEC 3C/353/CDV (1997-03)
Từ khóa
Controls * Electric appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Graphic symbols * Indications * Instruments * Marking * Surveys * Symbols * Use * Applications * Implementation
Số trang
179