Loading data. Please wait
IEC 60416*CEI 60416General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2A*CEI 60027-2A |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2B*CEI 60027-2B |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 3 : Logarithmic quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the formulation of graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the formulation of graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416 AMD 1*CEI 60416 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.080.20. Khử trùng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the formulation of graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the formulation of graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416 AMD 1*CEI 60416 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.080.20. Khử trùng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |