Loading data. Please wait
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route systems - Markings and applications
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2008-02-00
Self-adhesive signs - Technical delivery conditions for signs made of plastic film, aluminium foil and paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30646 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of combustible materials; response to ignition by a small flame; surface ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53438-3 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 2: Measurement of phosphorescent products on site | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Public information symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16069 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety colours and safety signs - Classification, performance and durability of safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17398 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route system; markings and applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route systems - Markings and applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route system; markings and applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |