Loading data. Please wait
Self-adhesive signs - Technical delivery conditions for signs made of plastic film, aluminium foil and paper
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-12-00
| Signs, plates and labels - Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 825 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signs, plates and labels - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30642 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signs, plates and labels - Resistance to wiping and wear of lettering - Requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30643 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical delivery conditions for signs - Part 1: Anodised eloxal aluminium signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30645-1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical delivery conditions for signs - Part 2: Etched signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30645-2 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-adhesive signs - Technical delivery conditions for signs made of plastic film, aluminium foil and paper | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30646 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |