Loading data. Please wait
DIN 18334German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-10-00
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-10 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular plastics as insulating building materials - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation made of rigid expanded polystyrene foam | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-2 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for building; building components of timber and wood based panel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-3 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV); Timbering to trenchwork | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Ventilated curtain walling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Parquet works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber used in buildings; general specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber; preventive chemical protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood preservation; measures for the eradication of fungi and insects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-4 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-5 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10230-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13169 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13170 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |