Loading data. Please wait

DIN EN 10230-1

Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
The document specifies the preferred form and dimensions, tolerances and surface coatings for nails for general applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10230-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10230-1 (1999-11), IDT * SN EN 10230-1 (2000-01), IDT * TS EN 10230-1 (2005-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10016-1 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-2 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purposes rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-3 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute low carbon steel rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-4 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 4: Specific requirements for rod for special applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * prEN 10244-1 (1995-01) * prEN 10244-2 (1995-01) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
DIN 1144 (1973-04) * DIN 1151 (1973-04) * DIN 1152 (1973-04) * DIN 1160 (1973-04) * DIN EN 10230 (1993-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10230-1 (2000-01)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10230-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10230 (1993-07) * DIN 1160 (1973-04) * DIN 1152 (1973-04) * DIN 1151 (1973-04) * DIN 1144 (1973-04)
Từ khóa
Coatings * Determinations * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Nails * Shape * Specification (approval) * Steel wires * Surface coating * Surfaces * Tolerances (measurement) * Use * Wires
Số trang
23