Loading data. Please wait
DIN 18334Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-05-00
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Temporary structures; code of practice for design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4112 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Belltowers; calculation and constructional design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4178 |
| Ngày phát hành | 1978-08-00 |
| Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics insulating building materials; polystyrene foam impact sound insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-2 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight ceiling linings and suspended ceilings; verification of the loadbearing capacity of metal substructures and hangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-2 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboard; types, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards for building construction; guidelines regarding workmanship | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated gypsum plasterboard; metal stud partitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18183 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for building; building components of timber and wood based panel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-3 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; sheeting works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Parquet works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-1 |
| Ngày phát hành | 1990-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sub-floors of wood chipboards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68771 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber; preventive chemical protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |