Loading data. Please wait

DIN 18334

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Carpentry with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18334
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1074 (2006-09)
Wooden bridges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1074
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (2000-01)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18351 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18351
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18356 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of parquet flooring
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18356
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (1999-12)
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1996-05)
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-4 (1992-11)
Wood preservation; measures for the eradication of fungi and insects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-5 (1978-05)
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-5
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2009-12)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10230-1 (2000-01)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10230-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2009-02)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13782 (2006-05)
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13782
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 97 (1986-12) * DIN 571 (1986-12) * DIN 1052 (2008-12) * DIN 1060 (1967-12) * DIN 1061 (1941-10) * DIN 4072 (1977-08) * DIN 4074-1 (2008-12) * DIN 4074-2 (1958-12) * DIN 4074-5 (2008-12) * DIN 4108-10 (2008-06) * DIN 4178 (2005-04) * DIN 7998 (1975-02) * DIN 18203-3 (2008-08) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18340 (2010-04) * DIN 18900 (1982-10) * DIN 68119 (1996-09) * DIN 68365 (2008-12) * DIN 68368 (2006-02) * DIN 68705-2 (2003-10) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68740-2 (1999-10) * DIN 68762 (1982-03) * DIN EN 204 (2001-09) * DIN EN 300 (2006-09) * DIN EN 312 (2003-11) * DIN EN 314-2 (1993-08) * DIN EN 315 (2000-10) * DIN EN 336 (2003-09) * DIN EN 622-1 (2003-09) * DIN EN 622-2 (2004-07) * DIN EN 622-3 (2004-07) * DIN EN 635-1 (1995-01) * DIN EN 636 (2003-11) * DIN EN 10088-3 (2005-09) * DIN EN 13814 (2005-06) * DIN EN 13986 (2005-03) * DIN EN ISO 4016 (2001-03)
Thay thế cho
DIN 18334 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18334 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18334 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1985-11)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1979-10)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Carpentry * Components * Construction * Construction engineering * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Dry buildings * Exterior wall coverings * Fasteners * Formwork * Insulating materials * Interior wall coverings * Performance * Performance specification * Roof boarding * Specification (approval) * Stairs * Structural systems * Structural timber * Subsoil * Terms of contract * Timber construction * Timber construction work * Wood preservation
Số trang
23