Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-04-00
Wooden bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of parquet flooring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation; measures for the eradication of fungi and insects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-4 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-5 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10230-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13169 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13170 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures - Tents - Safety; German version EN 13782:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13782 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |