Loading data. Please wait

DIN 18331

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Concrete work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18331
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-1 (2009-08)
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (2009-08)
Reinforcing steels - Welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4158 (1978-05)
Filler concrete joists for reinforced and prestressed concrete floors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4158
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (1999-10)
Floor bricks and plasterboards, statically active
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-1 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-2 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-3 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-4 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-5 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 5: Safety concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18313 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Diaphragm walling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18313
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Repair work on concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1520 (2003-07)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1520
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08) * DIN 1045-3 (2008-08) * DIN 1045-4 (2001-07) * DIN 1054 (2005-01) * DIN 1960 (2010-04) * DIN 1961 (2010-04) * DIN 4030-1 (2008-06) * DIN 4030-2 (2008-06) * DIN 4160 (2000-04) * DIN 4166 (1997-10) * DIN 4213 (2003-07) * DIN 18057 (2005-08) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18333 (2010-04) * DIN EN 445 (2008-01) * DIN EN 446 (2008-01) * DIN EN 447 (2008-01) * DIN EN 1051-1 (2003-04) * DIN EN 1536 (1999-06) * DIN EN 12699 (2001-05) * DIN EN 12812 (2008-12) * DIN EN ISO 17660-1 (2006-12) * DIN EN ISO 17660-2 (2006-12)
Thay thế cho
DIN 18331 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18331 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18331 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2005-01) * DIN 18331 (2002-12) * DIN 18331 (2000-12) * DIN 18331 (1998-05)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Concrete structures * Concrete work * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Formwork * Performance * Performance specification * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforced concrete work * Reinforcing steels * Semi-finished products * Specification (approval) * Surface finishes * Terms of contract * Welded wire meshes
Số trang
17