Loading data. Please wait

DIN 18353

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
The document specifies the technical contract conditions which have to be fulfilled in Laying of floor screed with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18353
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 197-1 (2004-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2009-02)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-1 (2005-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14016-1 (2004-04)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements; German version EN 14016-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14016-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1100 (2004-05) * DIN 1164-10 (2004-08) * DIN 1960 (2010-04) * DIN 1961 (2010-04) * DIN 16945 (1989-03) * DIN 18202 (2005-10) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18340 (2010-04) * DIN 18354 (2010-04) * DIN V 18500 (2006-12) * DIN 18560-1 (2009-09) * DIN 18560-2 (2009-09) * DIN 18560-3 (2006-03) * DIN 18560-4 (2004-04) * DIN 18560-7 (2004-04) * DIN EN 622-1 (2003-09) * DIN EN 12620 (2008-07) * DIN EN 13055-1 (2002-08) * DIN EN 13139 (2002-08)
Thay thế cho
DIN 18353 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18353 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18353 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); laying of floor screed
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); floor screeding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Buildings Works; Floor Screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1976-09)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1974-08)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1961-02)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1961-02-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Flooring works * Performance * Performance specification * Screeds (floors) * Specification (approval) * Terms of contract
Số trang
13