Loading data. Please wait
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-01-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Test methods for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Determination of flow characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12706 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13813 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13892-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13454-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1962-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |