Loading data. Please wait

EN 13813

Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13813
Tên tiêu chuẩn
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13813 (2003-01), IDT * BS EN 13813 (2002-11-11), IDT * NF P14-203 (2003-06-01), IDT * SN EN 13813 (2002-12), IDT * OENORM EN 13813 (2003-02-01), IDT * PN-EN 13813 (2003-08-29), IDT * SS-EN 13813 (2002-10-25), IDT * UNE-EN 13813 (2003-03-21), IDT * UNE-EN 13813 (2014-11-05), IDT * TS EN 13813 (2004-12-02), IDT * UNI EN 13813:2004 (2004-01-01), IDT * STN EN 13813 (2003-11-01), IDT * CSN EN 13813 (2003-11-01), IDT * DS/EN 13813 (2003-07-08), IDT * JS 10054 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 13813:2002 en (2002-11-01), IDT * SFS-EN 13813 (2004-03-26), IDT * SFS-EN 13813:en (2002-11-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13318 (2000-06)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13318
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-3 (1998-10) * prEN 1504-2 (2000-03) * EN 12354-6 (2003-12) * EN 12664 (2001-01) * prEN 12697-20 (1999-10) * prEN 12697-21 (1999-10) * EN 12706 (1999-11) * prEN 13454-2 (1999-01) * prEN 13529 (1999-03) * prEN 13872 (2000-03) * prEN 13892-1 (2002-06) * prEN 13892-2 (2002-06) * prEN 13892-3 (2002-06) * prEN 13892-4 (2002-06) * prEN 13892-5 (2000-09) * prEN 13892-6 (2002-06) * prEN 13892-7 (2000-10) * prEN 13892-8 (2002-06) * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 178 (1996-12) * prEN ISO 354 (2001-09) * EN ISO 354/A1 (1997-06) * EN ISO 6272 (1994-08)
Thay thế cho
prEN 13813 (2002-06)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13813
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13813 (2002-06)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13813
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13813 (2000-01)
Screed material and floor screeds - Properties and requirements of screed materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13813
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalt floor screeds * Base-bonded floor screeds * Bending tensile strength * Cement floors * Classification * Components * Compressive strength * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Evaluations * Floating * Floor beds * Floors * Hardness * Inspection * Intumescent honeycombs * Magnesia floor screeds * Mastic asphalts * Mortars * Prefabricated parts * Production * Properties * Screeds (floors) * Separating layers (floors) * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Surface hardness * Testing * Thickness * Wear resistance * CE mark
Số trang
29