Loading data. Please wait

EN 13318

Screed material and floor screeds - Definitions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13318
Tên tiêu chuẩn
Screed material and floor screeds - Definitions
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13318 (2000-12), IDT
Screed material and floor screeds - Definitions; Trilingual version EN 13318:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13318
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P14-202*NF EN 13318 (2000-08-01), IDT
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P14-202*NF EN 13318
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13318*SIA 252.001 (2001-01), IDT
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13318*SIA 252.001
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13318 (2001-07-01), IDT
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13318
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13318 (2000-09-08), IDT
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13318
Ngày phát hành 2000-09-08
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13318 (2000-12-15), IDT * OENORM EN 13318 (2001-01-01), IDT * PN-EN 13318 (2002-07-11), IDT * SS-EN 13318 (2000-07-28), IDT * UNE-EN 13318 (2001-04-18), IDT * UNE-EN 13318 (2014-11-05), IDT * UNI EN 13318:2002 (2002-02-01), IDT * STN EN 13318 (2003-05-01), IDT * NEN-EN 13318:2000 en;fr;de (2000-07-01), IDT * NEN-EN 13318:2000 nl;en;fr;de (2000-07-01), IDT * SFS-EN 13318:en (2001-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13318 (2000-01)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13318
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13318 (2000-06)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13318
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13318 (2000-01)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13318
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13318 (1998-07)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13318
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Construction materials * Definitions * English language * French language * German language * Mortars * Multilingual * Processing * Production * Properties * Screeds (floors) * Terminology * Treatments of surfaces * Types * Vocabulary * Surfacing
Số trang
14