Loading data. Please wait

SN EN 13318*SIA 252.001

Screed material and floor screeds - Definitions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 13318*SIA 252.001
Tên tiêu chuẩn
Screed material and floor screeds - Definitions
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P14-202*NF EN 13318 (2000-08-01), IDT
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P14-202*NF EN 13318
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13318 (2000-12), IDT * EN 13318 (2000-06), IDT * OENORM EN 13318 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 13318*SIA 252.001 (2001-01)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13318*SIA 252.001
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Construction materials * Definitions * English language * French language * German language * Mortars * Multilingual * Processing * Production * Properties * Screeds (floors) * Terminology * Treatments of surfaces * Types * Vocabulary * Surfacing
Số trang
14