Loading data. Please wait
Screed material and floor screeds - Definitions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-01-00
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P14-202*NF EN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13318*SIA 252.001 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |