Loading data. Please wait

prEN 13318

Screed material and floor screeds - Definitions

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13318
Tên tiêu chuẩn
Screed material and floor screeds - Definitions
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13318 (1998-07)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13318
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13318 (2000-06)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13318
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13318 (2000-06)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13318
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13318 (2000-01)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13318
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13318 (1998-07)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13318
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Construction materials * Definitions * English language * French language * German language * Mortars * Multilingual * Processing * Production * Properties * Screeds (floors) * Terminology * Treatments of surfaces * Types * Vocabulary * Surfacing
Số trang
13