Loading data. Please wait

prEN 13813

Screed material and floor screeds - Properties and requirements of screed materials

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13813
Tên tiêu chuẩn
Screed material and floor screeds - Properties and requirements of screed materials
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13813 (2000-04), IDT * 00/100839 DC (2000-01-17), IDT * P14-203PR, IDT * OENORM EN 13813 (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104-841 * prEN 197 * EN 222 * EN 934-3 * EN 1008 * EN 12614 * EN 12697-20 * EN 12697-21 * prEN 13139 (1998-04) * EN CCCC-1 * EN CCCC-2 * EN CCCC-3 * EN CCCC-5 * EN DDDD-1 * EN DDDD-2 * EN DDDD-4 * EN DDDD-5 * EN DDDD-9 * EN DDDD-11 * EN DDDD-12 * EN DDDD-15 * EN DDDD-16 * EN DDDD-18
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13813 (2002-06)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13813
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13813 (2002-06)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13813
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13813 (2000-01)
Screed material and floor screeds - Properties and requirements of screed materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13813
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalt floor screeds * Base-bonded floor screeds * Bending tensile strength * Cement floors * Components * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Floating * Floor beds * Floors * Hardness * Inspection * Intumescent honeycombs * Magnesia floor screeds * Mastic asphalts * Mortars * Prefabricated parts * Production * Properties * Screeds (floors) * Separating layers (floors) * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Surface hardness * Testing * Thickness * Wear resistance
Số trang
18