Loading data. Please wait

DIN 4208

Anhydrite binder

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
The document applies to anhydrite plasters which are used as binders (either made lean or not) for plaster finishes and floor screeds and for structural components (blocks and precast elements for the interior finish).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4208
Tên tiêu chuẩn
Anhydrite binder
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18555-2 (1982-09)
Testing of mortars containing mineral binders; freshly mixed mortars containing aggregates of dense structure (heavy aggregates); determination of consistence, bulk density and air content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18555-2
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-1 (1995-05)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength; German version EN 196-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-3 (1995-05)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-6 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of fineness; german version EN 196-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-6
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-7 (1990-03)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement; german version EN 196-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-7
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-2 (1995-03)
Building lime - Part 2: Test methods; German version EN 459-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3310-1 (1992-02)
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 18200 (1986-12) * DIN 50014 (1996-07) * DIN 52450 (1985-08)
Thay thế cho
DIN 4208 (1984-03)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 13454-1 (2005-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2 (2004-03)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13454-1 (2005-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2 (2004-03)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1997-04)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1984-03)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1962-10)
Anhydrite binding materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1962-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2 (2007-11)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1982-09)
Từ khóa
Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Components * Composition * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Fineness of grinding * Inspection by attributes * Marking * Materials * Materials specification * Plasters * Properties * Quality * Sampling methods * Screeds (floors) * Specification (approval) * Specimen preparation * Strength class * Strength of materials * Surveillance (approval) * Testing
Số trang
6