Loading data. Please wait
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mortars containing mineral binders; freshly mixed mortars containing aggregates of dense structure (heavy aggregates); determination of consistence, bulk density and air content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18555-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1962-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13454-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13454-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anhydrite binding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4208 |
Ngày phát hành | 1962-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13454-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |