Loading data. Please wait

DIN 4208

Anhydrite binder

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1984-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4208
Tên tiêu chuẩn
Anhydrite binder
Ngày phát hành
1984-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18555-2 (1982-09)
Testing of mortars containing mineral binders; freshly mixed mortars containing aggregates of dense structure (heavy aggregates); determination of consistence, bulk density and air content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18555-2
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1975-12)
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1164-2 (1978-11) * DIN 1164-4 (1978-11) * DIN 1164-5 (1978-11) * DIN 1164-6 (1978-11) * DIN 1164-7 (1978-11) * DIN 1168-1 (1975-05) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 18200 (1980-06) * DIN 52450 (1984-01) * Richtlinie des Bundesverbandes der Gips- und Gipsbauplattenindustrie, chemische Analyse von Gips und gipshaltigen Stoffen
Thay thế cho
DIN 4208 (1962-10)
Anhydrite binding materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1962-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1982-09)
Thay thế bằng
DIN 4208 (1997-04)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13454-1 (2005-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2 (2004-03)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1997-04)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1984-03)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1962-10)
Anhydrite binding materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1962-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2 (2007-11)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1982-09)
Từ khóa
Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Components * Composition * Construction * Construction materials * Definitions * Inspection by attributes * Materials specification * Plasters * Properties * Sampling methods * Screeds (floors) * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Quality * Materials
Số trang
6