Loading data. Please wait

DIN EN 13454-2

Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003+A1:2007

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
This European Standard describes the test methods for binders and composite binders for floor screeds based on calcium sulfate specified in EN 13454-1. This European Standard describes the test methods for factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate specified in EN 13813. This European Standard describes reference test methods. If other than these methods and conditions are used, it is necessary to show that they give results equivalent to those given by the reference methods. In the event of a dispute, only the reference test method is used.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13454-2
Tên tiêu chuẩn
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003+A1:2007
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13454-2+A1 (2007-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12860 (2001-06)
Gypsum based adhesives for gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12860
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-2 (2004-07)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13892-1 (2002-11)
Methods of test for screed materials - Part 1: Sampling, making and curing specimens for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13892-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13454-2 (2004-03)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2/A1 (2007-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13454-2 (2004-03)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1997-04)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1984-03)
Anhydrite binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4208 (1962-10)
Anhydrite binding materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4208
Ngày phát hành 1962-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2 (2007-11)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods; German version EN 13454-2:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2/A1 (2007-02) * DIN EN 13454-2 (1999-03) * DIN 4208 (1982-09)
Từ khóa
Additives * Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Calcium * Calcium sulphate * Components * Construction * Construction materials * Factory mortars * Marking * Mortars * Nailed plank truss * pH * Properties * Reference methods * Screeds (floors) * Setting time * Shrinkage * Shrinking * Soundness * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Swelling * Testing
Số trang
22