Loading data. Please wait
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:1994
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1995-05-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of setting time and soundness; german version EN 196-3:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of setting time and soundness; german version EN 196-3:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times and soundness; German version EN 196-3:2005+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |