Loading data. Please wait

DIN 18331

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in concrete and reinforced concrete works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18331
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1075 (1981-04)
Concrete bridges; Dimensioning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1075
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1990-03)
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4026 (1975-08)
Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4026
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4028 (1982-01)
Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture - Requirements, testing, design, construction, installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4028
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4030-1 (1991-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; principles and limiting values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4030-2 (1991-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; collection and examination of water and soil samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-2
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4128 (1983-04)
Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4128
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4158 (1978-05)
Filler concrete joists for reinforced and prestressed concrete floors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4158
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (1978-04)
Structurally cooperating bricks for floors and wall panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4160 (1978-08)
Structurally non-cooperating bricks for floors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4160
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4164 (1951-10)
Aerated and foamed concrete; production, utilization and testing, guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4164
Ngày phát hành 1951-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4219-1 (1979-12)
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4219-1
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4219-2 (1979-12)
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4219-2
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223 (1958-07)
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223
Ngày phát hành 1958-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-1 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-2 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-2
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-3 (1983-04)
Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-4 (1983-04)
Aggregates for concrete; inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-4
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1 (1988-07)
Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-2 (1984-05)
Prestressed concrete - Partially prestressed structural members
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-2
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-3 (1983-12)
Prestressed concrete; segmental type structural components; design and workmanship of joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-3
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-4 (1986-02)
Prestressed concrete - Prestressed lightweight concrete structural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-4
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4232 (1987-09)
No fines lightweight concrete walls - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4232
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4243 (1978-03)
Glasses for floors of reinforced concrete - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4243
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4421 (1982-08)
Falsework; Calculation, design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4421
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18057 (1990-08)
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18057
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1997-04)
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1997-04)
Dimensional tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (1984-09) * DIN 488-2 (1986-06) * DIN 488-3 (1986-06) * DIN 488-4 (1986-06) * DIN 488-5 (1986-06) * DIN 488-6 (1986-06) * DIN 488-7 (1986-06) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1045/A1 (1996-12) * DIN 1048-1 (1991-06) * DIN 1048-2 (1991-06) * DIN 1048-4 (1991-06) * DIN 1048-5 (1991-06) * DIN 1084-1 (1978-12) * DIN 1084-2 (1978-12) * DIN 1084-3 (1978-12) * DIN 1164-1 (1994-10) * DIN 1164-2 (1996-11) * DIN 1164-8 (1978-11) * DIN 1164-31 (1990-03) * DIN 1960 (2000-12) * DIN 1961 (2000-12) * DIN 4099 (1985-11) * DIN 4166 (1997-10) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18333 (2000-12) * DIN 51043 (1979-08) * DIN EN 196-4 (1987-01) * DIN EN 196-8 (1997-05) * DIN EN 196-9 (1997-05) * DIN EN 1536 (1999-06) * DIN EN 10138-2 (2000-10) * DIN EN 10138-3 (2000-10) * DIN EN 10138-4 (1992-02) * DIN EN 10138-5 (1992-02)
Thay thế cho
DIN 18331 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18331 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18331 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Concrete and Reinforced Concrete Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2000-12) * DIN 18331 (1998-05)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Concrete structures * Concrete work * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforced concrete work * Specification (approval)
Số trang
13