Loading data. Please wait

DIN 18331

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Concrete works with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18331
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-1 (2009-08)
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (2009-08)
Reinforcing steels - Welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-3 (2012-03)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-3
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-4 (2012-02)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 4: Additional rules for the production and the conformity of prefabricated elements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-4
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2010-12)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1960
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1961
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4030-1 (2008-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 1: Principles and limiting values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4030-2 (2008-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 2: Sampling and analysis of water and soil samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (2014-05)
Floor bricks and plasterboards, statically active
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4160 (2000-04)
Bricks for floors, statically inactive
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4160
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4166 (1997-10)
Autoclaved aerated concrete slabs and panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4166
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4213 (2003-07)
Application in structures of prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4213
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-100 (2014-12)
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 100: Properties and requirements of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-100
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-101 (2014-12)
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 101: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-101
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-102 (2014-12)
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 102: Application of components in structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-102
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-103 (2014-12)
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 103: Safety concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-103
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18057 (2005-08)
Concrete windows - Dimensioning, requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18057
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2013-04)
Tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18313 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Diaphragm walling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18313
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1520 (2011-06)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement; German version EN 1520:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1520
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1536 (2010-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1536
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223 Reihe * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18333 (2012-09) * DIN 18335 (2015-08) * DIN 18349 (2015-08) * DIN EN 445 (2008-01) * DIN EN 446 (2008-01) * DIN EN 447 (2008-01) * DIN EN 1051-1 (2003-04) * DIN EN 1992-1-1 (2011-01) * DIN EN 1992-1-1/NA (2013-04) * DIN EN 12812 (2008-12) * DIN EN 13670 (2011-03) * DIN EN ISO 17660-1 (2006-12) * DIN EN ISO 17660-2 (2006-12)
Thay thế cho
DIN 18331 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18331 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Concrete and Reinforced Concrete Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Concrete structures * Concrete work * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Formwork * Performance * Performance specification * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforced concrete work * Reinforcing steels * Semi-finished products * Specification (approval) * Surface finishes * Terms of contract * Welded wire meshes
Số trang
21