Loading data. Please wait

DIN 18309

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Ground treatment by grouting with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18309
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (2011-05)
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18321 (2015-08) * DIN 18331 (2015-08) * DIN 18349 (2015-08) * DIN EN 1536 (2010-12) * DIN EN 1537 (2014-07) * DIN EN 1538 (2010-12) * DIN EN 1997-2 (2010-10) * DIN EN 1997-2/NA (2010-12) * DIN EN 12699 (2015-07) * DIN EN 12715 (2000-10) * DIN EN 14199 (2015-07) * DIN EN 14490 (2010-11) * DIN EN ISO 14688-1 (2013-12) * DIN SPEC 18140 (2012-02)
Thay thế cho
DIN 18309 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18309 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (2002-12)
Contract procedures for buildings works - Part C: General technical specifications for building works; Grouting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (2000-12)
Construction procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Grouting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB) - Part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Grouting Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Grouting work * Injections * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Stabilized soils
Số trang
12