Loading data. Please wait
DIN 18309Construction procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Grouting works
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4093 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete maintainance works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18349 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB) - Part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); ground treatment by grouting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for buildings works - Part C: General technical specifications for building works; Grouting works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for buildings works - Part C: General technical specifications for building works; Grouting works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Grouting works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB) - Part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); ground treatment by grouting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); ground treatment by grouting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Grouting Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |