Loading data. Please wait

DIN 18331

Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1988-09-00

Liên hệ
This standard specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in concrete and reinforced concrete works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18331
Tên tiêu chuẩn
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work
Ngày phát hành
1988-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1075 (1981-04)
Concrete bridges; Dimensioning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1075
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4030 (1969-11)
Evaluation of Liquids, Soils and Gases, Aggressive to Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4158 (1978-05)
Filler concrete joists for reinforced and prestressed concrete floors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4158
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (1978-04)
Structurally cooperating bricks for floors and wall panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4160 (1978-08)
Structurally non-cooperating bricks for floors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4160
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4164 (1951-10)
Aerated and foamed concrete; production, utilization and testing, guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4164
Ngày phát hành 1951-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1 (1988-07)
Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-2 (1984-05)
Prestressed concrete - Partially prestressed structural members
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-2
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-5 (1979-12)
Prestressed Concrete; Injection of Cement Mortar into Prestressing Concrete Ducts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-5
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-6 (1982-05)
Prestressed concrete; Structural components with unbonded prestressing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-6
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4232 (1987-09)
No fines lightweight concrete walls - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4232
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4243 (1978-03)
Glasses for floors of reinforced concrete - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4243
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1984-12)
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1986-05)
Tolerances in building; buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1985-02)
Tolerances in building; precast concrete, reinforced concrete and prestressed concrete components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18313 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); construction of diaphragm walls using supporting liquids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18313
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); sprayed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1988-09)
Tendering and performace stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); floor screeding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488 (1939-03) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1048-1 (1978-12) * DIN 1048-2 (1976-02) * DIN 1048-4 (1978-12) * DIN 1084-1 (1978-12) * DIN 1084-2 (1978-12) * DIN 1084-3 (1978-12) * DIN 1164 (1958-12) * DIN 1960 (1988-09) * DIN 1961 (1988-09) * DIN 4099 (1985-11) * DIN 4223 (1978-08) * DIN 4226 (1947-07) * DIN 18299 (1988-09) * DIN 18333 (1988-09) * DIN EN 199 (1982-06)
Thay thế cho
DIN 18331 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Concrete and Reinforced Concrete Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18331 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18331 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Concrete and Reinforced Concrete Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building contracts * Building works * Components * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Performance * Reinforced concrete * Specification (approval) * Accounts * Additional Performance * Concrete structures * Reinforced concrete structures * Performance specification * Reinforced concrete work * Concrete work
Số trang
10