Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-01-00
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; principles and limiting values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; collection and examination of water and soil samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filler concrete joists for reinforced and prestressed concrete floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4158 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor bricks and plasterboards, statically active | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerated and foamed concrete; production, utilization and testing, guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4164 |
Ngày phát hành | 1951-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 5: Safety concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for buildings works - Part C: General technical specifications for building works; Grouting works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Works for diaphragm walls with supporting liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18313 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Air-placed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete maintainance works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18349 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Floor screed works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18353 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Test methods; German version EN 445:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 445 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouding procedures; German version EN 446:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 446 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout; German version EN 447:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 447 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12812 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete and reinforced concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |