Loading data. Please wait
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-08-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Window walls; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18056 |
Ngày phát hành | 1966-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of joints in external walls using building sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows - Dimensioning, requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows - Dimensioning, requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |