Loading data. Please wait
| Aluminium in Building Construction - Directions for Calculation and Design of Aluminium Building Components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4113 |
| Ngày phát hành | 1958-02-00 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
| Ngày phát hành | 1952-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
| Ngày phát hành | 1953-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete - Guidelines for design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227 |
| Ngày phát hành | 1953-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4444 |
| Ngày phát hành | 1960-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |