Loading data. Please wait
Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-10-00
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Natural Stone; Determination of Water Absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; determination of saturation value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52113 |
Ngày phát hành | 1965-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for aggregates - Determination of water absorption under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52009 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for aggregates - Determination of water absorption under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52009 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 + AC:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Natural Stone; Determination of Water Absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; determination of saturation value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52113 |
Ngày phát hành | 1965-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for aggregates - Determination of water absorption under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52009 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |