Loading data. Please wait
DIN EN 13755Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2008
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-08-00
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN EN 13755:2002-03 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN EN 13755:2002-03 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Natural Stone; Determination of Water Absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stones; determination of saturation value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52113 |
| Ngày phát hành | 1965-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |