Loading data. Please wait
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-11-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Joint sealants, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Natural Stone; Determination of Water Absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows; single concrete windows, concrete window areas; dimensioning, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete windows - Dimensioning, requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18057 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |