Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-12-00
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-2 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-3 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4301 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52104-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; method Z | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52104-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52106 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape; shape index; German version EN 933-4:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of compressive strength; German version EN 1926:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1926 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performace stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Hydraulic Binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |