Loading data. Please wait

DIN 18316

German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship ancillary labours and invoicing to be obeyed in construction works for top layers with hydraulic binders for traffic lines.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18316
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 20000-100 (2002-11)
Application of building products in structures - Part 100: Concrete admixtures according DIN EN 934-2:2002-02
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-100
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-103 (2004-04)
Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-103
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-104 (2004-04)
Use of building products in construction works - Part 104: Lightweight aggregates according to DIN EN 13055-1:2002-08
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-104
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-2 (2005-05)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2: 2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-3 (2005-05)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-5 (2005-05)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement; German version EN 196-5:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-5
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-6 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of fineness; german version EN 196-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-6
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-7 (1990-03)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement; german version EN 196-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-7
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-8 (2004-01)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration - Solution method; German version EN 196-8:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-8
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-9 (2004-01)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration - Semi-adiabatic method; German version EN 196-9:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-9
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2004-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 Berichtigung 1 (2004-11)
Corrigenda to DIN EN 197-1:2004-08
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-2 (2000-11)
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 197-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-4 (2004-08)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; German version EN 197-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-1 (2006-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method; German version EN 933-1:1997 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-3 (2003-12)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape; Flakiness index (includes Amendment A1:2003); German version EN 933-3:1997 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-4 (1999-12)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape; shape index; German version EN 933-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-10 (2001-06)
Test for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving); German version EN 933-10:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-10
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2/A2 (2006-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001/A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-1 (2003-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval) (includes Amendment A1:2003); German version EN 1097-1:1996 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-6 (2005-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 + AC:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-7 (1999-10)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 7: Determination of the particle density of filler; pycnometer method; German version EN 1097-7:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-7
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-8 (2000-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value; German version EN 1097-8:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-8
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1367-2 (1998-05)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test; German version EN 1367-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1367-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1744-1 (1998-05)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10060 (2004-02)
Hot rolled round steel bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10060:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10060
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (2006-11) * DIN 1045-2 (2001-07) * DIN 1164-10 (2004-08) * DIN 1164-10 Berichtigung 1 (2005-01) * DIN 1164-11 (2003-11) * DIN 1164-12 (2005-06) * DIN 1164-31 (1990-03) * DIN V 18004 (2004-04) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18506 (2002-02) * DIN EN 196-1 (2005-05) * DIN EN 932-1 (1996-11) * DIN EN 932-2 (1999-03) * DIN EN 932-3 (2003-12) * DIN EN 933-5 (2005-02) * DIN EN 933-7 (1998-05) * DIN EN 1008 (2002-10) * DIN EN 1367-1 (2006-08) * DIN EN 1367-3 (2001-06) * DIN EN 1367-3 Berichtigung 1 (2004-09) * DIN EN 12390-4 (2000-12) * DIN EN 12504-3 (2005-07) * DIN EN 12504-4 (2004-12) * DIN EN 13055-1 (2002-08) * DIN EN 14227-1 (2004-10)
Thay thế cho
DIN 18316 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18316 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18316 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1988-09)
Tendering and performace stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Hydraulic Binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Base courses * Binding agents * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Fixings * Hydraulic * Pavements (roads) * Performance * Performance specification * Permanent ways * Railways * Road construction * Road construction works * Road superstructure * Roads * Specification (approval) * Surface layers * Traffic ways * Streets * Superstructure
Số trang
21