Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2010-04-00
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2: 2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement; German version EN 196-5:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-5 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of fineness; german version EN 196-6:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-6 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration - Solution method; German version EN 196-8:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-8 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration - Semi-adiabatic method; German version EN 196-9:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-9 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 197-1:2004-08 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000/A3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1/A3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 197-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; German version EN 197-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method; German version EN 933-1:1997 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape; Flakiness index (includes Amendment A1:2003); German version EN 933-3:1997 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval) (includes Amendment A1:2003); German version EN 1097-1:1996 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 + AC:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled round steel bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10060:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10060 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 6: Density; German version EN 12350-6:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12350-6 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds; German version EN 12390-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for test specimens and moulds; German version EN 12390-1:2000, Corrigenda to DIN EN 12390-1:2001-02; German version EN 12390-1:2000/AC:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens; German version EN 12390-6:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-6 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens; German version EN 12390-6:2000, Corrigenda to DIN EN 12390-6:2001-02; German version EN 12390-6:2000/AC:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-6 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 2: Non-destructive testing - Determination of rebound number; German version EN 12504-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12504-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pavements - Part 3: Specifications for dowels to be used in concrete pavements; German version EN 13877-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13877-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performace stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - surfacings with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Hydraulic Binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |