Loading data. Please wait

DIN 18316

Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in construction works for top layers with hydraulic binders for traffic lines.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18316
Tên tiêu chuẩn
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4226-1 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-2 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-2
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-3 (1983-04)
Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4301 (1981-04)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52101 (1988-03)
Sampling of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52101
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (1988-08)
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52103 (1988-10)
Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52103
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52105 (1988-08)
Testing the compressive strength of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52105
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52110 (1985-08)
Testing of natural stone; determination of bulk density of stone gradings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52110
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52111 (1990-03)
Testing of natural stone and mineral aggregates; crystallisation test with sodium sulfate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52111
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52114 (1988-08)
Determination of flakiness index of mineral aggregates using a granulometric gauge
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52114
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (1984-09) * DIN 488-3 (1986-06) * DIN 488-5 (1986-06) * DIN 1013-1 (1976-11) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1048-1 (1991-06) * DIN 1048-2 (1991-06) * DIN 1048-5 (1991-06) * DIN 1060-1 (1986-01) * DIN 1164-1 (1990-03) * DIN 1164-2 (1990-03) * DIN 1164-100 (1990-03) * DIN 1960 (1992-12) * DIN 1961 (1992-12) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18506 (1991-06) * DIN 52100 (1939-07) * DIN 52104 (1980-12) * DIN 52106 (1992-09) * FGSV 591 (1988-01) * FGSV 610 (1982) * FGSV 613 (1983) * FGSV 822 (1986)
Thay thế cho
DIN 18316 (1988-09)
Tendering and performace stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18316 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18316 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1988-09)
Tendering and performace stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Hydraulic Binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Base courses * Binding agents * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Fixings * Hydraulic * Pavements (roads) * Performance * Performance specification * Road construction * Road construction works * Road superstructure * Roads * Specification (approval) * Superstructure * Surface layers * Traffic ways * Streets * Permanent ways
Số trang
11