Loading data. Please wait
Testing the compressive strength of natural stone
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-08-00
Material Testing Machines; General Directions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51220 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; compression testing machines; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51223 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; compression test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52105 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of compressive strength; German version EN 1926:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1926 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of compressive strength; German version EN 1926:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1926 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the compressive strength of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52105 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; compression test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52105 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength; German version EN 1926:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1926 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |