Loading data. Please wait

DIN EN 1926

Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength; German version EN 1926:2006

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
The document specifies the method for determining the compressive strength of natural stones.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1926
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength; German version EN 1926:2006
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1926 (2006-12), IDT * TS EN 1926 (2013-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12370 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to salt crystallisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12370
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-3 (2001-12)
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-4 (2000-04)
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-5 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-5
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-5/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-5/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-8 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 8: Depth of penetration of water under pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-8
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13161 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13161
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13364 (2001-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13364
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13755 (2001-12)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13755
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13919 (2002-12)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13919
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14146 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14146
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14147 (2003-11)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14147
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14157 (2004-10)
Natural stone test methods - Determination of the abrasion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14157
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (2006-12) * EN 12372 (2006-12) * EN 13383-1 (2002-05)
Thay thế cho
DIN EN 1926 (1999-05)
Natural stones test methods - Determination of compressive strength; German version EN 1926:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1926
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1926 (2006-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1926 (1999-05)
Natural stones test methods - Determination of compressive strength; German version EN 1926:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1926
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52105 (1988-08)
Testing the compressive strength of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52105
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52105 (1965-08)
Testing of natural stones; compression test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52105
Ngày phát hành 1965-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1926 (2007-03)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength; German version EN 1926:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1926
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1926 (2006-06) * DIN EN 1926 (1995-08) * DIN 52105 (1985-12) * DIN 22025 (1985-10)
Từ khóa
Breaking strength * Bushings * Capacitive loads * Compression testing * Compressive strength * Construction * Determination * Interpretations * Materials testing * Methods * Natural stone * Natural stones * Symbols * Test specimens * Testing * Procedures * Processes
Số trang
19